Kanice, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 316 m (1,037 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 583197 |
• Tổng cộng | 820 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,00/km2 (2,6/mi2) |
Kanice, Brno-venkov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 316 m (1,037 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 583197 |
• Tổng cộng | 820 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,00/km2 (2,6/mi2) |
Thực đơn
Kanice, Brno-venkovLiên quan
Kanice, Tỉnh West Pomeranian Kanice, Brno-venkov Kanice, Domažlice Kanivenarayanapura, Chik Ballapur Kanivekoppalu, Pandavapura Kanivenahalli, Malur Kanivekallu, Bangarapet Kanike, Sagar Kanikenahalli, Magadi Kanivehalli, ChikmagalurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kanice, Brno-venkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...